STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18/04/2025 | VFS | VN000000VFS1 | VFS: Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
2 | 18/04/2025 | M10 | VN000000M100 | M10: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
3 | 18/04/2025 | G36 | VN000000G367 | G36: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
4 | 18/04/2025 | HAJ12203 | VN0HAJ122031 | HAJ12203: Thực hiện thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ tính lãi 06 ( lãi từ và bao gồm ngày 29/10/2024 đến và không bao gồm ngày 29/4/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 18/04/2025 | SDP | VN000000SDP8 | SDP: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 18/04/2025 | HAJ12202 | VN0HAJ122023 | HAJ12202: Thực hiện thanh toán gốc và lãi trái phiếu doanh nghiệp (từ và bao gồm ngày 29/10/2024 đến và không bao gồm ngày 29/4/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 18/04/2025 | PVH | VN000000PVH3 | PVH: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 18/04/2025 | DOC | VN000000DOC5 | DOC: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 18/04/2025 | PTE | VN000000PTE4 | PTE: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 18/04/2025 | MEF | VN000000MEF0 | MEF: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|